Có 2 kết quả:
参见 cān jiàn ㄘㄢ ㄐㄧㄢˋ • 參見 cān jiàn ㄘㄢ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refer to
(2) see also
(3) compare (cf.)
(4) to pay respect to
(2) see also
(3) compare (cf.)
(4) to pay respect to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refer to
(2) see also
(3) compare (cf.)
(4) to pay respect to
(2) see also
(3) compare (cf.)
(4) to pay respect to
Bình luận 0